Có 2 kết quả:

盐酸克仑特罗 yán suān kè lún tè luō ㄧㄢˊ ㄙㄨㄢ ㄎㄜˋ ㄌㄨㄣˊ ㄊㄜˋ ㄌㄨㄛ鹽酸克侖特羅 yán suān kè lún tè luō ㄧㄢˊ ㄙㄨㄢ ㄎㄜˋ ㄌㄨㄣˊ ㄊㄜˋ ㄌㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) clenbuterol hydrochloride (diet pill that burns fat)
(2) e.g. Spiropent

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) clenbuterol hydrochloride (diet pill that burns fat)
(2) e.g. Spiropent

Bình luận 0